|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se presser
![](img/dict/02C013DD.png) | [se presser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vội vàng, nhanh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pressez -vous | | các anh nhanh lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chen chúc nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule se presse | | đám đông chen chúc nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ép mình vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se presser contre sa mère | | ép mình vào mẹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | se presser le citron | | ![](img/dict/633CF640.png) | động não |
|
|
|
|